ROCKET BATTERY
Các thuật ngữ cơ bản về ắc quy ô tô
17:50 - 26/08/2021
Kiến thức cơ bản về ắc quy. Các thuật ngữ ắc quy ô tô cơ bản bạn cần biết
Kiến thức cơ bản về ắc quy
Các thuật ngữ về ắc quy xe ô tô từ A đến Z: Các thuật ngữ chuyên môn quan trọng nhất dành cho ắc quy.
Capacity: Dung lượng/Dung tích
Khả năng của ắc quy được sạc đầy để cung cấp một lượng điện xác định (Amp-Hr, AH) trong một khoảng thời gian xác định (Hr). Với cường độ nhất định (Amp, A).
Cell: Ngăn, hộc ắc quy
Có sáu ngăn (cell) được mắc nối tiếp nhau trong một ắc quy axit-chì 12 volt. Bộ phận tạo ra dòng điện điện hóa cơ bản trong ắc quy bao gồm một tập hợp các bản cực dương, bản âm, chất điện phân, bộ phân tách và vỏ.
Charge Acceptance: Chấp nhận phí
Lượng dòng điện tính bằng ampe giờ mà ắc quy ở trạng thái sạc xác định có thể chấp nhận ở nhiệt độ và điện áp sạc xác định trong một khoảng thời gian xác định.
Circuit: Mạch điện
Dòng điện tạo bởi một dòng electron. Một mạch hở có một dòng dẫn bị đứt hoặc bị ngắt kết nối. Một mạch kín là một dòng hoàn chỉnh.
Cold Cranking Rating (CCA): Dòng khởi động nguội
Số ampe một ắc quy axit-chì ở -17,8°C (0ºF) có thể cung cấp trong 30 giây và duy trì ít nhất 1,2 volt trên mỗi cell. Đây là chỉ số rất quan trọng đối các phương tiện thường xuyên hoạt động ở nơi có khí hậu lạnh.
Absorbent Glass Mat (AGM): Thảm thủy tinh hấp thụ
Thảm sợi thủy tinh siêu nhỏ được sử dụng để hấp thụ axit sulfuric trong ắc quy chì. Đặc điểm phân biệt của ắc quy AGM .
Acid Stratification: Sự phân tầng axit
Khi sạc ắc quy axit-chì, axit mật độ cao được tạo ra trong các tấm. Axit nặng này giảm xuống do lực hút xuống phần dưới của ngăn (cell) trong khi axit có mật độ thấp hơn tăng lên trên cùng của ngăn (cell). Sự phân tầng axit này có thể gây mất dung lượng hoặc do lỗi sản xuất.
Valve: Van điều áp
Một thiết bị cho phép khí thoát ra khi áp suất bên trong quá cao, đồng thời ngăn không khí xâm nhập vào bên trong.
Active Material: Vật liệu hoạt động
Chất hoạt động trong các bản cực dương là chì điôxít và trong bản cực âm là chì kim loại xốp. Khi một mạch điện được tạo ra, các vật liệu này phản ứng với axit sunfuric trong quá trình nạp và phóng điện theo phản ứng hóa học sau: PbO2 + Pb + 2H2SO4 = 2PbSO4 + 2H2O
Ampere: Ampe đơn vị A
Đơn vị đo dòng điện tử, hoặc dòng điện, qua một đoạn mạch.
Ampere (Amp) Hours: Ampe (Amp) giờ
Một đơn vị đo khả năng lưu trữ điện của ắc quy, nhận được bằng cách nhân cường độ dòng điện tính bằng ampe với thời gian phóng điện tính bằng giờ.
Ví dụ: Một ắc quy cung cấp 10 ampe trong 20 giờ cung cấp công suất 10 ampe x 20 giờ = 200 Amp-Hr.
Battery Case: Vỏ bình ắc quy
Hộp ắc quy chứa các bản cực, các cầu nối và dung dịch điện phân.
Battery Charger: Sạc ắc quy
Tên gọi khác: Bộ sạc ắc quy. Bộ phận cung cấp năng lượng điện thứ cấp cho ắc quy.
Battery Test: Kiểm tra ắc quy
Thử nghiệm Ắc quy mô tả thử nghiệm để xác định điều kiện sạc và mức điện phân của ắc quy axit-chì với chất điện phân lỏng. Điều kiện sạc được xác định bằng cách đo mật độ axit.
Thùng đựng hàng
Vỏ bằng polypropylene hoặc cao su cứng giữ các tấm ắc quy, dây đai và chất điện phân.
Corrosion: Ăn mòn
Phản ứng hóa học phá hủy của chất điện phân lỏng với vật liệu phản ứng
ví dụ: axit sulfuric loãng trên sắt, tạo ra các sản phẩm ăn mòn như gỉ.
Cover
Nắp bình ắc quy
Current
Tốc độ dòng điện, hoặc chuyển động của các electron dọc theo vật dẫn. Đơn vị đo dòng điện là ampe (A).
Cycle: Vòng đời, tuổi thọ
Trong ắc quy, một lần xả cộng với một lần sạc lại tương đương được tính là một chu kỳ.
Deep Discharge: Xả sâu
Trạng thái trong đó một ngăn (cell) ắc quy được phóng điện hoàn toàn bằng cách sử dụng dòng điện thấp, để điện áp giảm xuống dưới điện áp phóng điện cuối cùng.
Discharge: Phóng điện, dòng phóng
Khi ắc quy đang cung cấp dòng điện cho các thiết bị tiêu thụ điện như màn hình led, gương, đèn pha…, nó được cho là đang phóng điện.
Electrolyte: Chất điện phân, dung dịch điện phân
Trong ắc quy miễn bảo dưỡng axit-chì, chất điện phân là axit sunfuric pha loãng với nước. Nó là vật dẫn cung cấp nước và muối sunfat cho phản ứng điện hoá: PbO2 + Pb + 2H2SO4 = 2PbSO4 + 2H20
Lead: Chì (Pb)
Một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại nặng (khối lượng riêng 11,341 g / cm³). Nó được sử dụng dưới dạng các hợp chất hóa trị hai hoặc hóa trị bốn (PbSO4 hoặc PbO2), tăng độ xốp cho chì các nguyên tố hoạt động, hợp kim chì-canxi cho và chì-antimon cho lưới trong ắc quy axit-chì.
Lead battery: Ắc quy chì
Một bộ tích lũy trong đó các điện cực chủ yếu bao gồm chì, trong khi chất điện phân bao gồm axit sulfuric loãng. Các sản phẩm ứng dụng thường thấy là: ắc quy ô tô, xe máy, viễn thông, ups…
Lead Dioxide: Chì đioxit
Màu sắc: đen nâu, oxit chì hóa trị bốn (PbO2), được tạo ra bằng điện hóa trong quá trình hình thành và tạo thành khối lượng hoạt động của điện cực chì dương.
Lead Oxide (Litharge): Ôxít chì
Một oxit chì hai hóa trị (PbO), có thể xảy ra theo hai biến đổi: biến đổi nhiệt độ cao trực thoi, màu vàng và biến đổi tứ giác, màu đỏ. Nó được sử dụng để sản xuất khối lượng chì hoạt động.