Ắc quy Rocket EFB N55 (12V-45Ah)
Được sản xuất bởi Sebang Global Battery, đơn vị dẫn đầu ngành công nghiệp ắc quy tại Hàn Quốc và là một trong năm Tập đoàn ắc quy hàng đầu thế giới.
Thông số kĩ thuật:
- Mã sản phẩm: EFB N55
- Kiểu dáng: Ắc quy acid chì, bình kín khí, cọc ngược.
- Điện áp: 12V
- Dung lượng: 45Ah
- Dòng khởi động lạnh: 450CCA
- Kích thước (Dài*Rộng*Cao): 238x129x227 mm.
- Xuất xứ: Nhập khẩu Hàn Quốc.
- Hãng sản xuất : SEBANG GLOBAL BATTERY CO.
Ưu điểm Ắc quy Rocket EFB N55:
- Chất lượng sản phẩm Ắc quy Rocket được người tiêu dùng đánh giá tốt nhất hiện nay. Giá thành hợp lý, dễ dàng tìm mua, dễ thay thế, chế độ bảo hành dài hạn.
- Ắc quy Rocket EFB N55 an toàn hơn khi sử dụng công nghệ VLRA, kín khí, miễn bảo dưỡng.
- Bình ắc quy mới đã có sẵn dung dịch acid và nạp đầy điện, lắp đặt lên ô tô sử dụng được ngay.
- Rocket EFB N55 được sản xuất dựa trên công nghệ cao cấp, chuyên dùng cho những dòng xe đời mới, công nghệ Start Stop giúp tiết kiệm nhiên liệu tiêu hao và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Tuổi thọ cao, khả năng hoạt động bền bỉ, dòng khởi động mạnh mẽ, thiết kế cấu trúc đặc biệt phù hợp khí hậu Việt Nam.
- Mắt thần hiển thị ba màu giúp người sử dụng có thể dễ dàng phán đoán tình trạng của ắc quy.
Chèn ảnh
- Lưới bình ắc quy sử dụng công nghệ Lead-Calcium Grids cao cấp giúp tăng độ bền cho bản cực, khả năng chống ăn mòn, giảm sự tự phóng điện nâng cao hiệu suất sử dụng và kéo dài tuổi thọ của bình.
Ắc quy Rocket EFB N55 lắp đặt cho các dòng xe:
- HONDA: Civic (1.8, 2.0) CR-V, Passport…
- TOYOTA: Yaris, Crown, Inova 1.8/2.0, Corolla, Vios…
- NISSAN: Sunny, Serena…
- KIA: Clarus, Carivan, Morning…
- SUZUKI: Aerio, Landy…
- HUYNDAI: I10 đời mới, I30…
Thông số kĩ thuật các sản phẩm ắc quy Rocket cùng thương hiệu:
Model | Nominal Voltage (V) | Capacity (Ah) | Dimension (L×W×TH, mm) | Weight (Kg) |
12 | 35 | 187x127x226 | 8,8 | |
12 | 35 | 187x227x226 | 8,8 | |
SMF NS40ZLS | 12 | 35 | 187x227x226 | 8,8 |
12 | 40 | 187x227x226 | 9,4 | |
12 | 45 | 238x129x225 | 9,4 | |
12 | 45 | 238x129x225 | 11,4 | |
12 | 50 | 202x173x225 | 13 | |
SMF 50D20L | 12 | 50 | 202x173x225 | 13 |
12 | 60 | 232x173x225 | 15,5 | |
12 | 60 | 232x173x225 | 15,5 | |
SMF 75D23R | 12 | 65 | 232x173x225 | 16 |
12 | 65 | 232x173x225 | 16 | |
12 | 70 | 260x172x222 | 17,6 | |
12 | 70 | 260x172x222 | 17,6 | |
12 | 75 | 260x172x222 | 17,8 | |
12 | 75 | 260x172x222 | 17,8 | |
12 | 100 | 330x173x240 | 24 | |
12 | 100 | 330x173x240 | 24 | |
12 | 120 | 505x183x240 | 31 | |
12 | 150 | 508x222x241 | 39 | |
12 | 200 | 523x279x248 | 53 | |
Bình Din tiêu chuẩn châu âu | ||||
12 | 43 | 211x175x175 | 11,6 | |
12 | 62 | 245x175x190 | 14,4 | |
12 | 62 | 245x175x190 | 14,4 | |
12 | 71 | 277x175x175 | 16 | |
12 | 78 | 277x175x190 | 18 | |
12 | 80 | 315x175x172 | 18,8 | |
12 | 100 | 353x175x190 | 21,4 | |
12 | 110 | 393x175x190 | 25 | |
Dòng chuyên dụng EFB, AGM công nghệ Start stop | ||||
12 | 45 | 238x129x227 | 13,2 | |
12 | 65 | 232x173x225 | 16,5 | |
12 | 70 | 260x173x225 | 19,6 | |
12 | 90 | 306x173x225 | 22,6 | |
12 | 70 | 278x175x190 | 20,5 | |
12 | 100 | 353x175x190 | 29,4 | |
12 | 110 | 393x175x190 | 30,6 |